Loại răng |
Mặt răng |
Vị trí lồi (thường ở đâu) |
Giá trị trung bình (mm) |
Răng cửa giữa hàm trên |
Mặt ngoài |
1/3 cổ răng, trung tâm mặt ngoài |
0.5 – 1.0 |
Mặt trong (khẩu cái) |
Gần cổ răng, gần trục giữa |
≈ 0.3 – 0.5 |
|
Răng cửa giữa hàm dưới |
Mặt ngoài |
1/3 cổ răng |
0.5 – 0.8 |
Mặt trong |
Gần CEJ |
≈ 0.2 – 0.5 |
|
Răng nanh hàm trên |
Mặt ngoài |
Lồi nhất tại trung tâm 1/3 cổ |
1.0 – 1.5 |
Mặt trong |
Gần CEJ |
0.5 – 1.0 |
|
Răng nanh hàm dưới |
Mặt ngoài |
1/3 cổ |
0.8 – 1.2 |
Mặt trong |
Gần CEJ |
0.3 – 0.8 |
|
Răng tiền cối hàm trên |
Mặt ngoài |
1/3 cổ, lệch gần |
0.8 – 1.2 |
Mặt trong |
Phần lồi nhất thường nằm ở 1/3 nhai or giữa 1/3 nhai và 1/3 giữa |
||
Răng tiền cối hàm dưới |
Mặt ngoài |
Trung tâm mặt ngoài, gần CEJ |
0.7 – 1.0 |
Mặt trong |
1/3 nhai |
||
Răng cối lớn hàm trên |
Mặt ngoài |
Lồi mạnh ở 1/3 cổ |
1.2 – 1.8 |
Mặt trong (khẩu cái) |
Phần lồi nhất ở 1/3 giữa hoặc gần giao điểm giữa 1/3 giữa và 1/3 nhai. |
||
Răng cối lớn hàm dưới |
Mặt ngoài |
1/3 cổ, thường dốc nhẹ xuống dưới |
1.0 – 1.5 |
Mặt trong |
Phần lồi nhất 1/3 giữa, gần với mặt nhai hơn |